đương nhiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đương nhiệm+
- In power
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đương nhiệm"
- Những từ có chứa "đương nhiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 384